Có 2 kết quả:

浮夸 fú kuā ㄈㄨˊ ㄎㄨㄚ浮誇 fú kuā ㄈㄨˊ ㄎㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exaggerate
(2) to be boastful
(3) pompous
(4) grandiose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exaggerate
(2) to be boastful
(3) pompous
(4) grandiose

Bình luận 0